Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
25.69 +0.04 (+0.16%)
Tổng hợp trong phiên FUEVN100
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Khớp lệnh trong phiên
Xem tất cả| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 25.69 | +0.04 | 300 |
14:28:12 | M | 25.69 | +0.04 | 200 |
14:26:59 | B | 25.5 | -0.15 | 100 |
14:26:25 | B | 25.5 | -0.15 | 3,800 |
14:26:25 | B | 25.6 | -0.05 | 400 |
Dữ liệu chưa có hoặc đang được cập nhật
EPS năm 2025 N/A | P/E 4QGN
| |
EPS 4 quý gần nhất N/A | KLGD 10 phiên 98,355 | |
EPS pha loãng N/A | ROE 4QGN N/A | |
ROA 4QGN N/A | Giá trị sổ sách
| |
P/B
| Beta N/A | |
EV/EBIT
| EV/EBITDA
| |
Vốn hóa (tỷ) 624 (+0) | Slg niêm yết 24,300,000 | |
Slg lưu hành 24,300,000 | Giá cao nhất 52T 28,500 | |
Slg TDCN
| Giá thấp nhất 52T 16,200 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 24,300,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 4.36 | Room NN còn lại 23,240,474 |
Không có dữ liệu
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|
Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.