Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.71 +0.15 (+0.77%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FUESSV50 | 19,700 | |
KL MUA chủ động | 12,400 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 700 | |
KL Khớp phiên ATC | 6,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 72.73% | 7 63.64% | 0 0% | 1 9.09% | 2,800 14.21% | 2,100 10.66% | 0 0% | 700 3.55% |
1K-10K | 3 27.27% | 2 18.18% | 0 0% | 1 9.09% | 16,900 85.79% | 10,300 52.28% | 0 0% | 6,600 33.5% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:08 | - | 19.71 | +0.15 | 6,600 |
14:11:18 | M | 19.7 | +0.14 | 600 |
13:37:29 | M | 19.73 | +0.17 | 100 |
13:33:01 | M | 19.67 | +0.11 | 5,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 19.71 | 0.15 +0.77% | 0.39 | 19,700 |
19/12/2024 | 19.56 | -0.29 -1.46% | 0.24 | 12,100 |
18/12/2024 | 19.85 | -0.01 -0.05% | 0.04 | 1,800 |
17/12/2024 | 19.86 | -0.04 -0.20% | 0.14 | 7,200 |
16/12/2024 | 19.9 | -0.01 -0.05% | 0.29 | 14,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 20,800 | 29,100 | 66 | 86 |
19/12/24 | 7,352,000 | 10,477,700 | 17,463 | 19,439 |
18/12/24 | 7,997,300 | 6,022,300 | 18,906 | 18,879 |
17/12/24 | 9,057,400 | 7,962,300 | 19,028 | 19,233 |
16/12/24 | 8,917,600 | 8,898,000 | 18,578 | 19,094 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)