Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.66 -0.13 (-0.77%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FUESSV30 | 6,600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 6,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 92.31% | 5 38.46% | 5 38.46% | 2 15.38% | 3,500 53.03% | 1,300 19.7% | 1,300 19.7% | 900 13.64% |
1K-10K | 1 7.69% | 0 0% | 0 0% | 1 7.69% | 3,100 46.97% | 0 0% | 0 0% | 3,100 46.97% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 16.66 | -0.13 -0.77% | 0.11 | 6,600 |
25/12/2024 | 16.79 | 0.38 +2.32% | 1.05 | 63,000 |
24/12/2024 | 16.41 | -0.04 -0.24% | 0.17 | 10,500 |
23/12/2024 | 16.45 | 0.08 +0.49% | 1.68 | 102,300 |
20/12/2024 | 16.37 | -0.04 -0.24% | 0.06 | 3,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 7,800 | 11,600 | 19 | 28 |
25/12/24 | 14,282,400 | 17,933,700 | 32,168 | 41,803 |
24/12/24 | 23,199,000 | 23,528,200 | 44,528 | 47,822 |
23/12/24 | 27,805,600 | 23,836,900 | 47,048 | 38,696 |
20/12/24 | 22,470,100 | 23,759,400 | 42,638 | 46,679 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)