Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 8.92 | 7.47 | 83.68 | 0.59 | 94.55 | 16,069 | 0.47 | 94.34 | 20,041 |
2022 | Cả năm | 9.75 | 9.08 | 93.13 | -0.83 | 2.97 | -358.21 | -0.83 | 2.97 | -358.21 |
2021 | Cả năm | 10.63 | 9.04 | 85.05 | 0.37 | 1.19 | 324.53 | 0.29 | 1.19 | 405.66 |
2020 | Cả năm | 6.63 | 9.42 | 141.97 | 0.22 | 4.68 | 2,130 | 0.18 | 4.68 | 2,663 |
2019 | 2 | 7.54 | 0 | 0 | 0.57 | 0 | 0 | 0.45 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |