Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


48.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FT1 | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 1 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% | 100 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:17:20 | B | 48.7 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
01/04/2025 | 48.7 | 0 0.00% | 0 | 100 |
31/03/2025 | 48.7 | -0.1 -0.20% | 0 | 100 |
28/03/2025 | 49.1 | 0 0.00% | 0.01 | 200 |
27/03/2025 | 49.3 | 0 0.00% | 0.05 | 1,000 |
26/03/2025 | 49 | -1.7 -3.35% | 0.08 | 1,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
31/03/25 | 3,300 | 4,600 | 206 | 354 |
28/03/25 | 4,000 | 1,800 | 222 | 164 |
27/03/25 | 5,900 | 3,400 | 311 | 189 |
26/03/25 | 4,500 | 3,700 | 346 | 285 |
25/03/25 | 2,000 | 1,900 | 250 | 158 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)