Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 48.76 | 27.44 | 56.27 | 5.46 | 14.23 | 260.71 | 4.24 | 11.25 | 265.19 |
2022 | Cả năm | 37.87 | 33.75 | 89.12 | 3.7 | 8.07 | 218.19 | 2.84 | 6.29 | 221.55 |
2021 | Cả năm | 45 | 40.39 | 89.76 | 3.1 | 5.22 | 168.23 | 2.48 | 4.21 | 169.71 |
2019 | 2 | 50.6 | 0 | 0 | 10.5 | 0 | 0 | 8.23 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |