Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.10 +1.10 (+6.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FDC | 3,000 | |
KL MUA chủ động | 2,400 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 90.91% | 4 36.36% | 5 45.45% | 1 9.09% | 1,800 60% | 1,200 40% | 500 16.67% | 100 3.33% |
1K-10K | 1 9.09% | 1 9.09% | 0 0% | 0 0% | 1,200 40% | 1,200 40% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 17.1 | +1.10 | 100 |
13:39:13 | B | 15 | -1.00 | 100 |
13:38:55 | M | 16 | 0.00 | 1,000 |
13:38:55 | M | 17 | +1.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 17.1 | 1.1 +6.88% | 0.05 | 3,000 |
19/12/2024 | 16 | 0.95 +6.31% | 0.01 | 400 |
18/12/2024 | 15.05 | 0.95 +6.74% | 10.63 | 753,700 |
17/12/2024 | 14.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 14.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 18,200 | 3,400 | 535 | 155 |
19/12/24 | 6,900 | 800 | 531 | 160 |
18/12/24 | 770,100 | 753,900 | 20,814 | 44,347 |
17/12/24 | 1,600 | 0 | 267 | 0 |
16/12/24 | 200 | 0 | 40 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)