Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


3.92 +0.02 (+0.51%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FCM | 64,300 | |
KL MUA chủ động | 27,300 | M |
KL BÁN chủ động | 35,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,800 | |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 39 73.58% | 18 33.96% | 20 37.74% | 1 1.89% | 12,200 18.97% | 4,800 7.47% | 7,200 11.2% | 200 0.31% |
1K-10K | 12 22.64% | 5 9.43% | 5 9.43% | 2 3.77% | 32,100 49.92% | 12,500 19.44% | 10,800 16.8% | 8,800 13.69% |
10K-50K | 2 3.77% | 1 1.89% | 1 1.89% | 0 0% | 20,000 31.1% | 10,000 15.55% | 10,000 15.55% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | - | 3.92 | +0.02 | 200 |
14:06:17 | B | 3.87 | -0.03 | 500 |
14:07:53 | M | 3.86 | -0.04 | 200 |
14:06:41 | B | 3.86 | -0.04 | 1,100 |
14:09:42 | M | 3.92 | +0.02 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
28/04/2025 | 3.92 | 0.02 +0.51% | 0.25 | 64,300 |
25/04/2025 | 3.9 | 0.1 +2.63% | 0.57 | 147,700 |
24/04/2025 | 3.8 | 0 0.00% | 0.26 | 67,800 |
23/04/2025 | 3.8 | 0.11 +2.98% | 0.4 | 105,300 |
22/04/2025 | 3.69 | -0.21 -5.38% | 1.3 | 350,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/04/25 | 83,600 | 69,500 | 740 | 589 |
25/04/25 | 160,800 | 158,700 | 1,011 | 892 |
24/04/25 | 83,100 | 94,100 | 762 | 811 |
23/04/25 | 109,300 | 111,400 | 1,051 | 870 |
22/04/25 | 359,100 | 387,700 | 1,301 | 1,812 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)