Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.09 +0.01 (+0.32%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp FCM | 4,300 | |
KL MUA chủ động | 1,900 | M |
KL BÁN chủ động | 2,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 100% | 7 35% | 12 60% | 1 5% | 4,300 100% | 1,900 44.19% | 2,200 51.16% | 200 4.65% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:53 | B | 3.09 | +0.01 | 100 |
11:15:02 | B | 3.09 | +0.01 | 100 |
11:15:02 | B | 3.1 | +0.02 | 100 |
11:12:43 | M | 3.1 | +0.02 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 3.09 | 0.01 +0.32% | 0.01 | 4,300 |
20/12/2024 | 3.08 | 0.05 +1.65% | 0.08 | 25,300 |
19/12/2024 | 3.03 | -0.02 -0.66% | 0.22 | 71,800 |
18/12/2024 | 3.05 | -0.06 -1.93% | 0.18 | 58,100 |
17/12/2024 | 3.11 | 0 0.00% | 0.07 | 23,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 70,700 | 63,900 | 729 | 864 |
19/12/24 | 112,200 | 103,000 | 883 | 2,020 |
18/12/24 | 120,400 | 114,600 | 926 | 2,388 |
17/12/24 | 56,300 | 56,000 | 626 | 949 |
16/12/24 | 31,500 | 42,000 | 553 | 977 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)