Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.72 -0.12 (-1.22%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EVF | 7,047,300 | |
KL MUA chủ động | 2,760,200 | M |
KL BÁN chủ động | 3,171,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 48,500 | |
KL Khớp phiên ATC | 1,067,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 531 46.25% | 389 33.89% | 138 12.02% | 4 0.35% | 157,200 2.26% | 106,800 1.53% | 48,600 0.7% | 1,800 0.03% |
1K-10K | 459 39.98% | 258 22.47% | 197 17.16% | 4 0.35% | 1,337,400 19.19% | 680,900 9.77% | 644,400 9.24% | 12,100 0.17% |
10K-50K | 142 12.37% | 67 5.84% | 74 6.45% | 1 0.09% | 2,483,000 35.62% | 992,600 14.24% | 1,441,900 20.68% | 48,500 0.7% |
50K-200K | 12 1.05% | 7 0.61% | 5 0.44% | 0 0% | 1,142,600 16.39% | 675,700 9.69% | 466,900 6.7% | 0 0% |
>=200K | 4 0.35% | 1 0.09% | 2 0.17% | 1 0.09% | 1,850,600 26.55% | 200,000 2.87% | 583,500 8.37% | 1,067,100 15.31% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:16 | M | 9.78 | -0.06 | 13,100 |
14:26:44 | B | 9.77 | -0.07 | 3,000 |
14:22:16 | M | 9.76 | -0.08 | 3,000 |
14:22:13 | M | 9.76 | -0.08 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:55:45 | EVF | 10.5 | 469,000 | 4,924,500,000 | 7,004,500,000 |
13:20:06 | EVF | 10.4 | 200,000 | 2,080,000,000 | 2,080,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 9.72 | -0.12 -1.22% | 58.33 | 7,047,300 |
19/12/2024 | 9.84 | -0.26 -2.57% | 79.83 | 8,049,700 |
18/12/2024 | 10.1 | 0 0.00% | 42.95 | 4,268,200 |
17/12/2024 | 10.1 | 0.05 +0.50% | 47.67 | 4,750,100 |
16/12/2024 | 10.05 | -0.05 -0.50% | 51.25 | 5,078,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 12,654,700 | 10,306,900 | 2,983 | 6,124 |
19/12/24 | 13,668,500 | 15,819,200 | 2,611 | 7,591 |
18/12/24 | 9,098,100 | 8,834,300 | 4,425 | 6,718 |
17/12/24 | 9,047,500 | 9,012,500 | 3,308 | 7,618 |
16/12/24 | 10,153,300 | 12,089,400 | 3,797 | 9,063 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)