Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.45 -0.20 (-1.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EVF | 8,560,600 | |
KL MUA chủ động | 1,974,500 | M |
KL BÁN chủ động | 5,953,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 120,100 | |
KL Khớp phiên ATC | 512,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 289 38.18% | 179 23.65% | 108 14.27% | 2 0.26% | 89,500 1.05% | 56,600 0.66% | 32,200 0.38% | 700 0.01% |
1K-10K | 298 39.37% | 193 25.5% | 102 13.47% | 3 0.4% | 1,115,900 13.06% | 724,700 8.48% | 376,400 4.41% | 14,800 0.17% |
10K-50K | 136 17.97% | 56 7.4% | 80 10.57% | 0 0% | 2,843,000 33.28% | 1,060,200 12.41% | 1,782,800 20.87% | 0 0% |
50K-200K | 26 3.43% | 2 0.26% | 23 3.04% | 1 0.13% | 2,293,000 26.84% | 113,600 1.33% | 2,059,300 24.11% | 120,100 1.41% |
>=200K | 8 1.06% | 1 0.13% | 6 0.79% | 1 0.13% | 2,201,500 25.77% | 200,200 2.34% | 1,489,100 17.43% | 512,200 6% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
14:38:47 | EVF | 11.2 | 3,000,000 | 33,600,000,000 | 114,912,000,000 |
14:38:21 | EVF | 11.2 | 4,500,000 | 50,400,000,000 | 81,312,000,000 |
14:36:23 | EVF | 11.2 | 2,760,000 | 30,912,000,000 | 30,912,000,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
06/12/2024 | 10.45 | -0.2 -1.88% | 90.07 | 8,560,600 |
05/12/2024 | 10.65 | 0.45 +4.41% | 101.67 | 9,824,200 |
04/12/2024 | 10.2 | -0.35 -3.32% | 93.97 | 9,092,700 |
03/12/2024 | 10.55 | -0.2 -1.86% | 71 | 6,669,700 |
02/12/2024 | 10.75 | 0.05 +0.47% | 62.88 | 5,869,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
06/12/24 | 9,150,600 | 9,036,700 | 6,263 | 7,983 |
05/12/24 | 19,567,800 | 15,019,100 | 5,988 | 6,986 |
04/12/24 | 14,406,900 | 15,859,000 | 3,829 | 11,721 |
03/12/24 | 10,499,900 | 12,938,500 | 5,509 | 6,690 |
02/12/24 | 8,791,600 | 11,791,400 | 5,928 | 5,061 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)