Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.25 +0.05 (+0.49%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EVE | 2,300 | |
KL MUA chủ động | 1,300 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 300 13.04% | 300 13.04% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 2,000 86.96% | 1,000 43.48% | 0 0% | 1,000 43.48% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:28:41 | M | 10.25 | +0.05 | 1,000 |
09:28:08 | M | 10.25 | +0.05 | 300 |
09:15:00 | - | 10.25 | +0.05 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.25 | 0.05 +0.49% | 0.02 | 2,300 |
20/12/2024 | 10.2 | 0.05 +0.49% | 0.1 | 11,800 |
19/12/2024 | 10.15 | -0.05 -0.49% | 0.12 | 11,500 |
18/12/2024 | 10.2 | 0.15 +1.49% | 0.19 | 18,600 |
17/12/2024 | 10.05 | -0.35 -3.37% | 0.39 | 38,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 88,700 | 36,100 | 1,344 | 903 |
19/12/24 | 59,900 | 29,200 | 982 | 1,007 |
18/12/24 | 101,800 | 36,700 | 1,039 | 966 |
17/12/24 | 126,400 | 81,300 | 761 | 1,145 |
16/12/24 | 88,800 | 30,000 | 1,009 | 600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)