Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


10.75 -0.10 (-0.92%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EVE | 6,400 | |
KL MUA chủ động | 700 | M |
KL BÁN chủ động | 5,700 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 83.33% | 3 50% | 2 33.33% | 0 0% | 1,400 21.88% | 700 10.94% | 700 10.94% | 0 0% |
1K-10K | 1 16.67% | 0 0% | 1 16.67% | 0 0% | 5,000 78.13% | 0 0% | 5,000 78.13% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:23:41 | B | 10.75 | -0.10 | 200 |
13:11:46 | B | 10.75 | -0.10 | 5,000 |
13:00:01 | B | 10.8 | -0.05 | 500 |
10:11:00 | M | 10.85 | 0.00 | 100 |
09:45:10 | M | 10.85 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 10.75 | -0.1 -0.92% | 0.07 | 6,400 |
14/03/2025 | 10.85 | -0.05 -0.46% | 0.21 | 19,500 |
13/03/2025 | 10.9 | 0 0.00% | 0.1 | 8,800 |
12/03/2025 | 10.9 | -0.05 -0.46% | 0.36 | 33,600 |
11/03/2025 | 10.95 | 0 0.00% | 0.09 | 8,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 62,800 | 90,600 | 785 | 1,394 |
13/03/25 | 42,400 | 45,900 | 883 | 717 |
12/03/25 | 89,500 | 75,500 | 1,467 | 1,049 |
11/03/25 | 49,400 | 66,200 | 1,149 | 974 |
10/03/25 | 55,900 | 68,700 | 1,055 | 881 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)