Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.10 0.00 (0.00%)
# | Q1/21 | % Q1/20 | Q1/20 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 5.7 | -0.9% | 5.7 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 5.7 | -0.9% | 5.7 |
Giá vốn hàng bán | 3.7 | 5.3% | 3.9 |
Lợi nhuận gộp | 1.9 | 8.6% | 1.8 |
Thu nhập tài chính | 0.2 | -32% | 0.3 |
Chi phí tài chính | N/A | N/A | N/A |
Chi phí tiền lãi | N/A | N/A | N/A |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0.5 | 19.3% | 0.6 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2.5 | 0.3% | 2.5 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -0.8 | 18.5% | -1 |
Thu nhập khác | 0 | -45.9% | 0 |
Chi phí khác | N/A | N/A | 0 |
Thu nhập khác, ròng | 0 | -45.4% | 0 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | -0.8 | 18.4% | -1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0 | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0 | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | -0.8 | 20.1% | -1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | -0.8 | 20.1% | -1 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A |