Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


28.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EMS | 5,000 | |
KL MUA chủ động | 2,900 | M |
KL BÁN chủ động | 2,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 77.78% | 1 11.11% | 5 55.56% | 1 11.11% | 1,900 38% | 900 18% | 900 18% | 100 2% |
1K-10K | 2 22.22% | 1 11.11% | 1 11.11% | 0 0% | 3,100 62% | 2,000 40% | 1,100 22% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:59 | M | 28.7 | 0.00 | 2,000 |
14:56:50 | M | 28.7 | 0.00 | 900 |
10:32:02 | B | 28.7 | 0.00 | 100 |
10:30:59 | B | 28.7 | 0.00 | 400 |
10:25:54 | B | 28.7 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
13/02/2025 | 28.7 | 0 0.00% | 0.14 | 5,000 |
12/02/2025 | 28.7 | -1 -3.37% | 0.26 | 9,100 |
11/02/2025 | 29.8 | -0.1 -0.33% | 0.06 | 2,100 |
10/02/2025 | 29.2 | -1.2 -3.95% | 0.34 | 11,400 |
07/02/2025 | 30.4 | -0.1 -0.33% | 0.64 | 21,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
13/02/25 | 11,000 | 15,200 | 355 | 585 |
12/02/25 | 12,600 | 16,300 | 420 | 627 |
11/02/25 | 5,100 | 9,400 | 213 | 313 |
10/02/25 | 17,100 | 13,800 | 349 | 476 |
07/02/25 | 34,800 | 31,700 | 590 | 660 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)