Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 59.51 | 57.63 | 96.84 | 15.18 | 15.68 | 103.3 | 12.14 | 12.37 | 101.89 |
2022 | Cả năm | 74.44 | 65.39 | 87.84 | 16 | 16.44 | 102.78 | 12.8 | 13.1 | 102.33 |
2021 | Cả năm | 90.41 | 75.15 | 83.12 | 14.34 | 14.61 | 101.9 | 11.47 | 12.52 | 109.17 |
2020 | Cả năm | 100.35 | 108.45 | 108.08 | 14.19 | 14.87 | 104.8 | 11.35 | 12.75 | 112.36 |
2019 | 2 | 102.09 | 0 | 0 | 11.01 | 0 | 0 | 8.81 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |