Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp EBS | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 11.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 11.3 | -0.3 -2.59% | 0.04 | 3,900 |
20/12/2024 | 11.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 11.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 11.6 | 0.5 +4.50% | 0.09 | 8,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 5,900 | 8,200 | 369 | 745 |
20/12/24 | 2,200 | 6,200 | 550 | 517 |
19/12/24 | 1,000 | 5,100 | 200 | 567 |
18/12/24 | 17,400 | 11,200 | 561 | 800 |
17/12/24 | 3,100 | 16,600 | 310 | 830 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)