Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.70 +0.10 (+0.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DXP | 109,900 | |
KL MUA chủ động | 61,500 | M |
KL BÁN chủ động | 45,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 32 57.14% | 22 39.29% | 10 17.86% | 0 0% | 7,800 7.1% | 5,200 4.73% | 2,600 2.37% | 0 0% |
1K-10K | 20 35.71% | 7 12.5% | 12 21.43% | 1 1.79% | 55,200 50.23% | 22,100 20.11% | 30,300 27.57% | 2,800 2.55% |
10K-50K | 4 7.14% | 3 5.36% | 1 1.79% | 0 0% | 46,900 42.68% | 36,900 33.58% | 10,000 9.1% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 11.7 | +0.10 | 2,800 |
14:28:42 | M | 11.7 | +0.10 | 600 |
14:26:50 | M | 11.7 | +0.10 | 100 |
14:26:38 | B | 11.6 | 0.00 | 3,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.7 | 0.1 +0.86% | 1.28 | 109,900 |
20/12/2024 | 11.6 | 0.2 +1.75% | 5.21 | 442,900 |
19/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 1.42 | 125,400 |
18/12/2024 | 11.4 | 0 0.00% | 1.37 | 120,700 |
17/12/2024 | 11.4 | -0.1 -0.87% | 0.83 | 73,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 232,800 | 358,500 | 1,378 | 1,660 |
20/12/24 | 601,600 | 915,200 | 2,180 | 2,164 |
19/12/24 | 220,700 | 298,500 | 1,155 | 1,901 |
18/12/24 | 232,200 | 278,700 | 1,647 | 1,896 |
17/12/24 | 177,500 | 310,600 | 954 | 1,860 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)