Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 195 | 136.99 | 70.25 | 16.4 | 9.97 | 60.81 | 13.12 | 3.46 | 26.4 |
2022 | Cả năm | 192 | 209.2 | 108.96 | 13 | 15.36 | 118.17 | 10.4 | 7.64 | 73.49 |
2021 | Cả năm | 131 | 181.45 | 138.51 | 6.8 | 12.71 | 186.86 | 5.44 | 7.33 | 134.8 |
2020 | Cả năm | 146 | 155.92 | 106.79 | 6.7 | 11.23 | 167.56 | 5.36 | 7.7 | 143.62 |
2019 | 2 | 160 | 0 | 0 | 8.5 | 0 | 0 | 6.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |