Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 560 | 526.04 | 93.94 | 5.6 | 3.22 | 57.46 | 4.48 | 2.41 | 53.74 |
2022 | Cả năm | 560 | 581.39 | 103.82 | 5.75 | 4.65 | 80.95 | 4.6 | 3.55 | 77.28 |
2021 | Cả năm | 560 | 505.22 | 90.22 | 5.6 | 4.2 | 75.01 | 4.48 | 3.33 | 74.33 |