Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


5.66 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DTA | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 52 65.82% | 23 29.11% | 27 34.18% | 2 2.53% | 17,500 11.74% | 8,000 5.37% | 8,700 5.84% | 800 0.54% |
1K-10K | 26 32.91% | 9 11.39% | 17 21.52% | 0 0% | 76,300 51.17% | 19,700 13.21% | 56,600 37.96% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 1.27% | 0 0% | 0 0% | 1 1.27% | 55,300 37.09% | 0 0% | 0 0% | 55,300 37.09% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/03/2025 | 5.66 | 0 0.00% | 0 | 0 |
21/03/2025 | 5.66 | 0.22 +4.04% | 0.85 | 149,100 |
20/03/2025 | 5.44 | 0.35 +6.88% | 2.94 | 541,500 |
19/03/2025 | 5.09 | 0.33 +6.93% | 0.68 | 133,700 |
18/03/2025 | 4.76 | 0.31 +6.97% | 0.59 | 124,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 292,900 | 274,300 | 1,502 | 2,230 |
20/03/25 | 1,003,700 | 549,600 | 2,788 | 4,071 |
19/03/25 | 690,000 | 133,900 | 2,771 | 2,849 |
18/03/25 | 850,800 | 124,100 | 3,652 | 2,533 |
17/03/25 | 439,400 | 127,500 | 2,853 | 1,262 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)