Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.20 -0.90 (-14.75%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DSG | 300 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 0 0% | 2 66.67% | 1 33.33% | 300 100% | 0 0% | 200 66.67% | 100 33.33% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:02:47 | - | 5.2 | -0.90 | 100 |
10:41:37 | B | 5.2 | -0.90 | 100 |
10:46:15 | - | 5.2 | -0.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/12/2024 | 5.2 | -0.9 -14.75% | 0 | 300 |
24/12/2024 | 6.1 | 0.7 +12.96% | 0 | 500 |
23/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0 | 700 |
20/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 6.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/12/24 | 300 | 44,000 | 150 | 3,143 |
24/12/24 | 900 | 58,800 | 300 | 6,533 |
23/12/24 | 700 | 20,100 | 350 | 1,675 |
20/12/24 | 0 | 48,300 | NaN | 6,900 |
19/12/24 | 0 | 19,900 | NaN | 2,488 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)