Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DRG | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 7.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 7.9 | -0.1 -1.25% | 0.02 | 2,500 |
18/12/2024 | 7.9 | -0.1 -1.25% | 0.03 | 4,000 |
17/12/2024 | 8.2 | 0.6 +7.89% | 0 | 200 |
16/12/2024 | 7.5 | -0.4 -5.06% | 0.04 | 4,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 39,300 | 4,600 | 2,068 | 767 |
19/12/24 | 11,600 | 24,000 | 374 | 1,600 |
18/12/24 | 10,500 | 29,600 | 438 | 1,233 |
17/12/24 | 7,900 | 9,300 | 395 | 1,033 |
16/12/24 | 11,000 | 19,900 | 611 | 1,990 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)