Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
58.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DP3 | 8,000 | |
KL MUA chủ động | 1,600 | M |
KL BÁN chủ động | 3,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 20 86.96% | 7 30.43% | 11 47.83% | 2 8.7% | 4,800 60% | 2,200 27.5% | 1,900 23.75% | 700 8.75% |
1K-10K | 3 13.04% | 0 0% | 3 13.04% | 0 0% | 3,200 40% | 0 0% | 3,200 40% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 58 | 0.00 | 500 |
14:09:56 | B | 58 | 0.00 | 200 |
13:48:39 | M | 58.1 | +0.10 | 100 |
13:43:50 | M | 58 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 58 | 0 0.00% | 0.46 | 8,000 |
19/12/2024 | 58 | 0 0.00% | 0.62 | 10,600 |
18/12/2024 | 58 | 0 0.00% | 0.68 | 11,700 |
17/12/2024 | 58 | 0.1 +0.17% | 1.02 | 17,600 |
16/12/2024 | 57.9 | 0 0.00% | 1.32 | 22,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 30,100 | 31,800 | 412 | 418 |
19/12/24 | 17,700 | 52,900 | 385 | 767 |
18/12/24 | 50,800 | 44,300 | 891 | 777 |
17/12/24 | 28,000 | 44,600 | 359 | 579 |
16/12/24 | 33,800 | 56,800 | 451 | 778 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)