Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.30 -2.70 (-15.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DND | 10,300 | |
KL MUA chủ động | 700 | M |
KL BÁN chủ động | 8,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 60% | 2 40% | 0 0% | 1 20% | 1,300 12.62% | 700 6.8% | 0 0% | 600 5.83% |
1K-10K | 2 40% | 1 20% | 1 20% | 0 0% | 9,000 87.38% | 1,000 9.71% | 8,000 77.67% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:15:01 | B | 15.3 | -2.70 | 600 |
10:05:53 | - | 15.3 | -2.70 | 1,000 |
10:00:30 | M | 15.3 | -2.70 | 400 |
09:59:43 | M | 15.3 | -2.70 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 15.3 | -2.7 -15.00% | 0.16 | 10,300 |
20/12/2024 | 18 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 18 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 18 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 18 | 1 +5.88% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 0 | 1,700 | NaN | 850 |
19/12/24 | 0 | 1,900 | NaN | 475 |
18/12/24 | 0 | 1,700 | NaN | 1,700 |
17/12/24 | 100 | 10,400 | 100 | 2,600 |
16/12/24 | 0 | 1,800 | NaN | 600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)