Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
64.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DMC | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 64.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 64.5 | 0 0.00% | 0.03 | 400 |
18/12/2024 | 64.5 | 0.1 +0.16% | 0.1 | 1,600 |
17/12/2024 | 64.4 | -1.6 -2.42% | 0.14 | 2,200 |
16/12/2024 | 66 | 0 0.00% | 0.04 | 600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 7,700 | 5,700 | 350 | 407 |
19/12/24 | 8,200 | 2,800 | 390 | 165 |
18/12/24 | 11,600 | 5,500 | 322 | 289 |
17/12/24 | 20,600 | 7,600 | 355 | 422 |
16/12/24 | 4,000 | 4,000 | 174 | 190 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)