Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,274 | 1,373 | 107.77 | 6.8 | 7.53 | 110.78 | 5.44 | 4.97 | 91.32 |
2022 | Cả năm | 1,152 | 1,388 | 120.46 | 6.8 | 12.77 | 187.77 | 5.44 | 4.95 | 91.07 |
2021 | Cả năm | 1,142 | 1,054 | 92.28 | 6.5 | 8.14 | 125.21 | 5.2 | 6.5 | 125.02 |
2020 | Cả năm | 1,214 | 1,237 | 101.93 | 6.9 | 7.97 | 115.49 | 5.52 | 6.37 | 115.49 |
2019 | 2 | 1,372 | 0 | 0 | 8.35 | 0 | 0 | 6.68 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |