Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DL1 | 550,900 | |
KL MUA chủ động | 155,000 | M |
KL BÁN chủ động | 367,400 | B |
KL Khớp phiên ATC | 28,500 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 58 37.91% | 21 13.73% | 37 24.18% | 0 0% | 19,600 2.32% | 7,800 0.92% | 11,800 1.4% | 0 0% |
1K-10K | 76 49.67% | 22 14.38% | 54 35.29% | 0 0% | 232,200 27.52% | 68,300 8.1% | 163,900 19.43% | 0 0% |
10K-50K | 15 9.8% | 4 2.61% | 11 7.19% | 0 0% | 303,100 35.93% | 70,500 8.36% | 232,600 27.57% | 0 0% |
50K-200K | 4 2.61% | 4 2.61% | 0 0% | 0 0% | 288,800 34.23% | 288,800 34.23% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:27 | M | 5.3 | 0.00 | 600 |
14:26:37 | M | 5.3 | 0.00 | 5,000 |
14:22:35 | M | 5.3 | 0.00 | 600 |
14:16:21 | M | 5.3 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 5.3 | 0 0.00% | 2.93 | 550,900 |
19/12/2024 | 5.3 | -0.1 -1.85% | 1.53 | 292,100 |
18/12/2024 | 5.4 | 0 0.00% | 2.27 | 422,500 |
17/12/2024 | 5.4 | 0.2 +3.85% | 2.05 | 387,500 |
16/12/2024 | 5.2 | 0 0.00% | 3.38 | 649,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,064,800 | 1,212,400 | 3,328 | 4,254 |
19/12/24 | 864,100 | 1,118,700 | 2,692 | 4,864 |
18/12/24 | 949,600 | 1,157,400 | 3,638 | 3,964 |
17/12/24 | 805,300 | 743,100 | 3,644 | 3,021 |
16/12/24 | 1,548,900 | 1,046,600 | 4,610 | 5,657 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)