Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
96.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHT | 97,100 | |
KL MUA chủ động | 33,300 | M |
KL BÁN chủ động | 54,800 | B |
KL Khớp phiên ATC | 4,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 4,900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 111 80.43% | 56 40.58% | 51 36.96% | 4 2.9% | 31,400 32.34% | 14,600 15.04% | 16,300 16.79% | 500 0.51% |
1K-10K | 27 19.57% | 10 7.25% | 14 10.14% | 3 2.17% | 65,700 67.66% | 21,300 21.94% | 38,300 39.44% | 6,100 6.28% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:12 | B | 95.8 | -0.50 | 2,000 |
14:27:26 | B | 95.8 | -0.50 | 100 |
14:29:29 | B | 95.8 | -0.50 | 4,100 |
14:26:10 | M | 96.3 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:51:33 | DHT | 90 | 5,000 | 450,000,000 | 450,000,000 |
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 96.3 | 0 0.00% | 9.34 | 97,100 |
19/12/2024 | 96.3 | 6.3 +7.00% | 15.23 | 162,900 |
18/12/2024 | 90 | 0.6 +0.67% | 3.64 | 40,800 |
17/12/2024 | 89.4 | 0.4 +0.45% | 3.88 | 43,900 |
16/12/2024 | 89 | -1 -1.11% | 4.54 | 51,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 304,100 | 284,200 | 1,376 | 729 |
19/12/24 | 360,800 | 212,600 | 1,128 | 597 |
18/12/24 | 210,900 | 86,600 | 1,850 | 489 |
17/12/24 | 154,900 | 95,200 | 1,173 | 567 |
16/12/24 | 181,700 | 117,100 | 1,108 | 651 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)