Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


86.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHT | 45,700 | |
KL MUA chủ động | 17,800 | M |
KL BÁN chủ động | 24,300 | B |
KL Khớp phiên ATC | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,300 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 88 87.13% | 48 47.52% | 38 37.62% | 2 1.98% | 26,800 58.9% | 13,000 28.57% | 13,400 29.45% | 400 0.88% |
1K-10K | 13 12.87% | 4 3.96% | 9 8.91% | 0 0% | 18,700 41.1% | 4,700 10.33% | 14,000 30.77% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 86.5 | 0.00 | 300 |
14:19:01 | M | 86.6 | +0.10 | 100 |
14:18:43 | B | 86 | -0.50 | 2,700 |
14:13:38 | M | 86.6 | +0.10 | 700 |
14:12:09 | M | 86.5 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/02/2025 | 86.5 | 0 0.00% | 3.94 | 45,700 |
13/02/2025 | 86.5 | -0.9 -1.03% | 7.37 | 84,600 |
12/02/2025 | 87.4 | -0.8 -0.91% | 1.56 | 17,800 |
11/02/2025 | 88.2 | 1.3 +1.50% | 4.32 | 49,300 |
10/02/2025 | 86.9 | -1.6 -1.81% | 1.74 | 19,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/02/25 | 161,700 | 95,000 | 766 | 534 |
13/02/25 | 221,000 | 130,700 | 1,188 | 600 |
12/02/25 | 140,700 | 76,700 | 1,393 | 417 |
11/02/25 | 199,000 | 109,500 | 1,070 | 570 |
10/02/25 | 118,800 | 87,300 | 1,121 | 615 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)