Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.20 +0.80 (+2.92%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHD | 4,600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 2,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 2,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 100 2.17% | 100 2.17% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 0 0% | 2 66.67% | 0 0% | 4,500 97.83% | 0 0% | 4,500 97.83% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:14 | - | 28.2 | +0.80 | 100 |
10:48:03 | B | 28 | +0.60 | 2,500 |
09:16:26 | - | 27.5 | +0.10 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | 28.2 | 0.8 +2.92% | 0.13 | 4,600 |
02/01/2025 | 27.3 | -0.8 -2.85% | 0.05 | 2,000 |
31/12/2024 | 28.1 | 0 0.00% | 0.01 | 200 |
30/12/2024 | 28.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
27/12/2024 | 28.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
03/01/25 | 11,600 | 5,200 | 829 | 1,300 |
02/01/25 | 7,500 | 2,700 | 750 | 675 |
31/12/24 | 9,000 | 300 | 818 | 150 |
30/12/24 | 4,300 | 100 | 614 | 100 |
27/12/24 | 3,800 | 600 | 345 | 600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)