Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
43.50 +0.70 (+1.64%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DHA | 32,000 | |
KL MUA chủ động | 24,300 | M |
KL BÁN chủ động | 6,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 29 69.05% | 19 45.24% | 9 21.43% | 1 2.38% | 7,500 23.44% | 5,700 17.81% | 1,700 5.31% | 100 0.31% |
1K-10K | 13 30.95% | 9 21.43% | 3 7.14% | 1 2.38% | 24,500 76.56% | 18,500 57.81% | 4,900 15.31% | 1,100 3.44% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 43.5 | +0.70 | 1,100 |
14:10:11 | M | 43.35 | +0.55 | 400 |
14:00:35 | M | 43.3 | +0.50 | 800 |
14:16:58 | B | 43.35 | +0.55 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 43.5 | 0.7 +1.64% | 1.33 | 32,000 |
19/12/2024 | 42.8 | -0.5 -1.15% | 1.71 | 39,700 |
18/12/2024 | 43.3 | 0.1 +0.23% | 1.14 | 26,400 |
17/12/2024 | 43.2 | -0.5 -1.14% | 1.64 | 37,900 |
16/12/2024 | 43.7 | -0.25 -0.57% | 2.6 | 59,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 33,200 | 50,700 | 252 | 396 |
19/12/24 | 99,600 | 149,700 | 651 | 1,117 |
18/12/24 | 78,800 | 97,200 | 635 | 860 |
17/12/24 | 75,200 | 122,100 | 508 | 898 |
16/12/24 | 170,700 | 178,000 | 798 | 886 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)