Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.80 +0.10 (+5.88%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DFF | 79,300 | |
KL MUA chủ động | 1,700 | M |
KL BÁN chủ động | 77,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 42.86% | 5 23.81% | 4 19.05% | 0 0% | 1,500 1.89% | 700 0.88% | 800 1.01% | 0 0% |
1K-10K | 8 38.1% | 1 4.76% | 7 33.33% | 0 0% | 17,200 21.69% | 1,000 1.26% | 16,200 20.43% | 0 0% |
10K-50K | 4 19.05% | 0 0% | 4 19.05% | 0 0% | 60,600 76.42% | 0 0% | 60,600 76.42% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:43:11 | M | 1.8 | +0.10 | 100 |
14:39:33 | M | 1.8 | +0.10 | 1,000 |
14:08:23 | M | 1.8 | +0.10 | 200 |
14:05:49 | B | 1.7 | 0.00 | 11,700 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 1.8 | 0.1 +5.88% | 0.13 | 79,300 |
19/12/2024 | 1.8 | 0.1 +5.88% | 0.38 | 223,600 |
18/12/2024 | 1.8 | 0 0.00% | 0.11 | 64,900 |
17/12/2024 | 1.7 | -0.1 -5.56% | 0.11 | 63,600 |
16/12/2024 | 1.8 | 0.1 +5.88% | 0.93 | 514,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 747,100 | 741,800 | 5,453 | 7,976 |
19/12/24 | 844,100 | 907,700 | 6,395 | 8,987 |
18/12/24 | 995,000 | 799,500 | 6,815 | 6,500 |
17/12/24 | 619,800 | 1,001,400 | 4,396 | 8,276 |
16/12/24 | 1,326,200 | 1,015,600 | 6,376 | 7,523 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)