Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.50 -0.10 (-0.38%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DCL | 130,600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 130,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 62 63.27% | 46 46.94% | 16 16.33% | 0 0% | 20,300 15.54% | 14,300 10.95% | 6,000 4.59% | 0 0% |
1K-10K | 34 34.69% | 9 9.18% | 24 24.49% | 1 1.02% | 62,700 48.01% | 13,100 10.03% | 48,600 37.21% | 1,000 0.77% |
10K-50K | 2 2.04% | 0 0% | 1 1.02% | 1 1.02% | 47,600 36.45% | 0 0% | 14,600 11.18% | 33,000 25.27% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 26.5 | -0.1 -0.38% | 2.57 | 130,600 |
19/12/2024 | 26.6 | -0.55 -2.03% | 3.84 | 143,800 |
18/12/2024 | 27.15 | 0.05 +0.18% | 3.84 | 142,800 |
17/12/2024 | 27.1 | 0.2 +0.74% | 9.32 | 345,700 |
16/12/2024 | 26.9 | -0.2 -0.74% | 3.83 | 140,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 201,800 | 271,100 | 989 | 1,819 |
19/12/24 | 202,400 | 269,000 | 1,349 | 2,038 |
18/12/24 | 196,200 | 263,400 | 1,869 | 2,074 |
17/12/24 | 403,300 | 489,900 | 2,689 | 3,474 |
16/12/24 | 189,000 | 253,600 | 1,512 | 1,951 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)