Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 400 | 554.88 | 138.72 | 20 | 17.98 | 89.88 | 16 | 12.34 | 77.1 |
2022 | Cả năm | 500 | 735.17 | 147.03 | 28.13 | 48.74 | 173.3 | 22.5 | 21.31 | 94.69 |
2021 | Cả năm | 500 | 674.66 | 134.93 | 25 | 50.65 | 202.58 | 20 | 21.97 | 109.85 |
2020 | Cả năm | 500 | 590.86 | 118.17 | 25 | 36.83 | 147.31 | 20 | 16.19 | 80.94 |
2019 | 2 | 600 | 0 | 0 | 32 | 0 | 0 | 25.6 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |