Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


11.95 -0.05 (-0.42%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DBT | 2,700 | |
KL MUA chủ động | 1,800 | M |
KL BÁN chủ động | 700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 85.71% | 3 42.86% | 2 28.57% | 1 14.29% | 1,700 62.96% | 800 29.63% | 700 25.93% | 200 7.41% |
1K-10K | 1 14.29% | 1 14.29% | 0 0% | 0 0% | 1,000 37.04% | 1,000 37.04% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:29 | B | 11.95 | -0.05 | 500 |
13:39:05 | M | 12 | 0.00 | 500 |
13:15:57 | M | 12 | 0.00 | 100 |
10:10:27 | M | 12 | 0.00 | 1,000 |
10:09:26 | M | 11.95 | -0.05 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 11.95 | -0.05 -0.42% | 0.03 | 2,700 |
20/03/2025 | 12 | -0.25 -2.04% | 0.21 | 17,500 |
19/03/2025 | 12.25 | 0 0.00% | 0 | 400 |
18/03/2025 | 12.25 | 0 0.00% | 0.01 | 500 |
17/03/2025 | 12.25 | 0.25 +2.08% | 0.04 | 3,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 19,100 | 32,000 | 455 | 1,032 |
20/03/25 | 27,700 | 52,400 | 815 | 1,541 |
19/03/25 | 15,300 | 33,600 | 1,020 | 884 |
18/03/25 | 20,500 | 13,200 | 788 | 528 |
17/03/25 | 18,100 | 16,700 | 905 | 668 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)