Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.90 -0.35 (-2.86%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DBT | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 400 | M |
KL BÁN chủ động | 800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 8 100% | 2 25% | 5 62.5% | 1 12.5% | 1,300 100% | 400 30.77% | 800 61.54% | 100 7.69% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:43:57 | B | 11.9 | -0.35 | 100 |
10:13:34 | B | 12.25 | 0.00 | 200 |
10:07:35 | B | 12.25 | 0.00 | 200 |
10:06:43 | B | 12.25 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 11.9 | -0.35 -2.86% | 0.02 | 1,300 |
20/12/2024 | 12.25 | 0.25 +2.08% | 0.06 | 4,900 |
19/12/2024 | 12 | -0.2 -1.64% | 0.03 | 2,300 |
18/12/2024 | 12.2 | 0 0.00% | 0.02 | 1,400 |
17/12/2024 | 12.2 | 0 0.00% | 0 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 34,700 | 21,300 | 1,021 | 789 |
19/12/24 | 17,700 | 29,400 | 843 | 735 |
18/12/24 | 47,600 | 29,400 | 1,322 | 891 |
17/12/24 | 36,700 | 23,100 | 992 | 888 |
16/12/24 | 63,800 | 67,100 | 1,679 | 1,243 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)