Tìm mã CK, công ty, tin tức
26.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 280 | 236.36 | 84.41 | 7.9 | 7 | 88.66 | 6.58 | 5.62 | 85.39 |
2022 | Cả năm | 274 | 257.76 | 94.07 | 9.38 | 7.88 | 84.06 | 7.5 | 6.32 | 84.24 |
2021 | Cả năm | 255 | 294.17 | 115.36 | 8.75 | 9.95 | 113.76 | 7 | 7.99 | 114.15 |
2020 | Cả năm | 290 | 248.51 | 85.69 | 8.75 | 8.35 | 95.43 | 7 | 6.72 | 95.96 |
2019 | 2 | 300 | 0 | 0 | 8.75 | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 265.51 | 88.5 | 8.72 | 99.66 | 7.05 | 100.71 |