Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


7.69 -0.01 (-0.13%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DAT | 300 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 300 100% | 200 66.67% | 100 33.33% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:21:30 | M | 7.69 | -0.01 | 100 |
13:04:22 | M | 7.7 | 0.00 | 100 |
10:46:40 | B | 7.41 | -0.29 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/03/2025 | 7.69 | -0.01 -0.13% | 0 | 300 |
20/03/2025 | 7.7 | -0.01 -0.13% | 0 | 300 |
19/03/2025 | 7.71 | -0.16 -2.03% | 0.01 | 700 |
18/03/2025 | 7.87 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/03/2025 | 7.87 | -0.05 -0.63% | 0 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/03/25 | 3,800 | 5,600 | 211 | 187 |
20/03/25 | 3,500 | 4,400 | 194 | 232 |
19/03/25 | 4,400 | 7,400 | 183 | 206 |
18/03/25 | 1,300 | 5,300 | 108 | 212 |
17/03/25 | 1,800 | 7,400 | 95 | 247 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)