Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.45 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp DAT | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 7.45 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 7.45 | 0.26 +3.62% | 0 | 600 |
19/12/2024 | 7.19 | -0.06 -0.83% | 0 | 300 |
18/12/2024 | 7.25 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 7.25 | -0.12 -1.63% | 0 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 6,400 | 8,100 | 213 | 270 |
19/12/24 | 4,800 | 6,100 | 218 | 305 |
18/12/24 | 4,500 | 3,000 | 214 | 136 |
17/12/24 | 4,400 | 2,400 | 122 | 100 |
16/12/24 | 4,400 | 2,700 | 169 | 123 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)