Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 200 | 141.66 | 70.83 | 2 | -10.41 | -520.69 | 1.6 | -10.41 | -650.87 |
2022 | Cả năm | 150 | 188.2 | 125.46 | 2 | -7.73 | -386.52 | 1.6 | -7.73 | -483.15 |
2019 | 2 | 250 | 0 | 0 | 2.5 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |