Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp CVN | 215,900 | |
| KL MUA chủ động | 22,900 | M |
| KL BÁN chủ động | 193,000 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 9 39.13% | 4 17.39% | 5 21.74% | 0 0% | 2,800 1.3% | 1,800 0.83% | 1,000 0.46% | 0 0% |
1K-10K | 9 39.13% | 4 17.39% | 5 21.74% | 0 0% | 39,400 18.25% | 15,200 7.04% | 24,200 11.21% | 0 0% |
10K-50K | 4 17.39% | 1 4.35% | 3 13.04% | 0 0% | 121,200 56.14% | 13,000 6.02% | 108,200 50.12% | 0 0% |
50K-200K | 1 4.35% | 0 0% | 1 4.35% | 0 0% | 52,500 24.32% | 0 0% | 52,500 24.32% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:59:58 | B | 1 | 0.00 | 100 |
14:54:59 | M | 1.1 | +0.10 | 2,000 |
14:47:04 | M | 1.1 | +0.10 | 100 |
14:32:16 | B | 1 | 0.00 | 25,000 |
14:29:43 | M | 1.1 | +0.10 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 1 | 0 0.00% | 0.22 | 215,900 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)