Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


1.60 +0.20 (+14.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVN | 678,800 | |
KL MUA chủ động | 288,800 | M |
KL BÁN chủ động | 390,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 44 41.12% | 21 19.63% | 23 21.5% | 0 0% | 11,900 1.75% | 5,500 0.81% | 6,400 0.94% | 0 0% |
1K-10K | 36 33.64% | 18 16.82% | 18 16.82% | 0 0% | 99,700 14.69% | 39,800 5.86% | 59,900 8.82% | 0 0% |
10K-50K | 26 24.3% | 8 7.48% | 18 16.82% | 0 0% | 434,500 64.01% | 115,900 17.07% | 318,600 46.94% | 0 0% |
50K-200K | 1 0.93% | 1 0.93% | 0 0% | 0 0% | 132,700 19.55% | 132,700 19.55% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:51:29 | M | 1.6 | +0.20 | 100 |
14:50:45 | M | 1.5 | +0.10 | 18,500 |
14:38:45 | M | 1.5 | +0.10 | 300 |
14:29:15 | M | 1.5 | +0.10 | 1,000 |
14:24:27 | M | 1.5 | +0.10 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 1.6 | 0.2 +14.29% | 1.02 | 678,800 |
10/07/2025 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
09/07/2025 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
08/07/2025 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/07/2025 | 1.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)