Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.20 +1.00 (+12.20%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CT6 | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:01:12 | M | 9.2 | +1.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 9.2 | 1 +12.20% | 0 | 100 |
25/12/2024 | 8.2 | -1 -10.87% | 0 | 300 |
24/12/2024 | 9.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 9.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 9.2 | 1 +12.20% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/12/24 | 3,000 | 3,600 | 429 | 514 |
24/12/24 | 300 | 3,300 | 300 | 660 |
23/12/24 | 500 | 5,400 | 500 | 675 |
20/12/24 | 1,400 | 700 | 233 | 233 |
19/12/24 | 1,300 | 900 | 144 | 180 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)