Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp CST | 5,900 | |
| KL MUA chủ động | 3,500 | M |
| KL BÁN chủ động | 2,400 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 50% | 3 37.5% | 1 12.5% | 0 0% | 900 15.25% | 500 8.47% | 400 6.78% | 0 0% |
1K-10K | 4 50% | 3 37.5% | 1 12.5% | 0 0% | 5,000 84.75% | 3,000 50.85% | 2,000 33.9% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:46:45 | M | 13.4 | 0.00 | 200 |
13:46:11 | B | 13.4 | 0.00 | 400 |
13:35:45 | M | 13.5 | +0.10 | 200 |
13:23:21 | M | 13.4 | 0.00 | 100 |
13:08:43 | M | 13.4 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 13.4 | 0 0.00% | 0.08 | 5,900 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 13.4 | -0.1 -0.74% | 0.33 | 24,100 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 13.5 | 0 0.00% | 0.11 | 8,100 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 13.5 | 0 0.00% | 0.26 | 19,400 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 13.5 | 0.1 +0.75% | 0.25 | 18,400 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)