Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


6.81 +0.01 (+0.15%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CRC | 76,100 | |
KL MUA chủ động | 11,700 | M |
KL BÁN chủ động | 63,900 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL Khớp phiên ATC | 200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 85 84.16% | 14 13.86% | 68 67.33% | 3 2.97% | 18,000 23.65% | 3,700 4.86% | 13,400 17.61% | 900 1.18% |
1K-10K | 14 13.86% | 4 3.96% | 10 9.9% | 0 0% | 36,100 47.44% | 8,000 10.51% | 28,100 36.93% | 0 0% |
10K-50K | 2 1.98% | 0 0% | 2 1.98% | 0 0% | 22,000 28.91% | 0 0% | 22,000 28.91% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 6.81 | +0.01 | 200 |
14:06:56 | M | 6.81 | +0.01 | 100 |
13:53:26 | B | 6.74 | -0.06 | 100 |
13:51:33 | M | 6.81 | +0.01 | 100 |
13:46:23 | B | 6.8 | 0.00 | 3,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
19/03/2025 | 6.81 | 0.01 +0.15% | 0.51 | 76,100 |
18/03/2025 | 6.8 | 0 0.00% | 0.3 | 43,600 |
17/03/2025 | 6.8 | 0.1 +1.49% | 0.97 | 142,700 |
14/03/2025 | 6.7 | -0.02 -0.30% | 0.8 | 118,700 |
13/03/2025 | 6.72 | -0.03 -0.44% | 0.19 | 28,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/03/25 | 80,900 | 92,200 | 499 | 1,356 |
18/03/25 | 108,800 | 207,100 | 1,577 | 2,180 |
17/03/25 | 249,700 | 382,400 | 2,522 | 3,268 |
14/03/25 | 218,100 | 261,900 | 2,796 | 2,757 |
13/03/25 | 106,700 | 187,400 | 1,404 | 2,130 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)