Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.78 -0.02 (-0.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CRC | 43,000 | |
KL MUA chủ động | 30,000 | M |
KL BÁN chủ động | 12,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 300 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 38.46% | 2 15.38% | 2 15.38% | 1 7.69% | 1,600 3.72% | 300 0.7% | 1,000 2.33% | 300 0.7% |
1K-10K | 7 53.85% | 3 23.08% | 3 23.08% | 1 7.69% | 30,400 70.7% | 18,700 43.49% | 4,600 10.7% | 7,100 16.51% |
10K-50K | 1 7.69% | 1 7.69% | 0 0% | 0 0% | 11,000 25.58% | 11,000 25.58% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:39:53 | B | 6.78 | -0.02 | 400 |
09:39:17 | M | 6.8 | 0.00 | 3,600 |
09:39:17 | M | 6.79 | -0.01 | 3,200 |
09:34:57 | M | 6.79 | -0.01 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.78 | -0.02 -0.29% | 0.29 | 43,000 |
20/12/2024 | 6.8 | -0.01 -0.15% | 1.55 | 233,900 |
19/12/2024 | 6.81 | -0.06 -0.87% | 2.64 | 387,500 |
18/12/2024 | 6.87 | 0.08 +1.18% | 3.01 | 441,800 |
17/12/2024 | 6.79 | 0 0.00% | 0.87 | 129,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 339,600 | 385,100 | 2,674 | 3,703 |
19/12/24 | 530,700 | 611,300 | 3,104 | 4,245 |
18/12/24 | 546,100 | 619,100 | 2,984 | 4,020 |
17/12/24 | 203,400 | 266,700 | 1,883 | 2,997 |
16/12/24 | 408,500 | 369,100 | 2,196 | 2,953 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)