Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.10 +0.10 (+0.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CNT | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 5 71.43% | 2 28.57% | 0 0% | 1,000 100% | 500 50% | 500 50% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:11:31 | M | 14.1 | +0.10 | 100 |
10:27:39 | M | 14.2 | +0.20 | 100 |
10:15:24 | M | 14.2 | +0.20 | 100 |
10:15:06 | M | 14.2 | +0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 14.1 | 0.1 +0.71% | 0.01 | 1,000 |
20/12/2024 | 14 | 0.5 +3.70% | 0.24 | 16,900 |
19/12/2024 | 13.4 | -0.2 -1.47% | 0.01 | 700 |
18/12/2024 | 13.6 | 0 0.00% | 0.11 | 7,800 |
17/12/2024 | 13.7 | 0.1 +0.74% | 0.12 | 8,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 6,900 | 25,900 | 216 | 863 |
20/12/24 | 76,200 | 36,500 | 1,385 | 716 |
19/12/24 | 4,100 | 13,400 | 216 | 788 |
18/12/24 | 13,300 | 22,100 | 532 | 1,300 |
17/12/24 | 32,300 | 24,500 | 979 | 980 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)