Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
13.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMW | 1,700 | |
KL MUA chủ động | 400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 100% | 1 16.67% | 5 83.33% | 0 0% | 1,700 100% | 400 23.53% | 1,300 76.47% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:39:37 | B | 13 | 0.00 | 800 |
13:34:11 | B | 13 | 0.00 | 200 |
10:18:09 | M | 13 | 0.00 | 400 |
09:02:57 | B | 13 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 13 | 0 0.00% | 0.02 | 1,700 |
20/12/2024 | 13 | 1.5 +13.04% | 0 | 300 |
19/12/2024 | 11.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 11.1 | -1.9 -14.62% | 0.04 | 3,400 |
17/12/2024 | 13 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,100 | 900 | 241 | 180 |
19/12/24 | 3,800 | 200 | 475 | 200 |
18/12/24 | 8,000 | 3,600 | 571 | 1,800 |
17/12/24 | 900 | 700 | 129 | 233 |
16/12/24 | 900 | 300 | 129 | 150 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)