Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
13.80 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMW | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 13.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/03/2025 | 13.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
13/03/2025 | 13.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 13.5 | -0.5 -3.57% | 0 | 200 |
11/03/2025 | 14 | -0.6 -4.11% | 0.01 | 1,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 3,500 | 100 | 438 | 100 |
13/03/25 | 2,500 | 100 | 313 | 100 |
12/03/25 | 6,700 | 10,700 | 558 | 2,140 |
11/03/25 | 4,900 | 1,400 | 613 | 700 |
10/03/25 | 2,900 | 23,800 | 363 | 2,644 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)