Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMM | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:16:21 | M | 9.3 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 9.3 | 0 0.00% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 9.3 | 0.1 +1.09% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 9.2 | -0.1 -1.08% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 9.3 | 0 0.00% | 0.06 | 6,000 |
16/12/2024 | 9.5 | 0.2 +2.15% | 0 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 4,200 | 213,200 | 700 | 12,541 |
19/12/24 | 5,900 | 102,200 | 843 | 6,012 |
18/12/24 | 7,300 | 98,500 | 1,217 | 6,567 |
17/12/24 | 14,500 | 108,900 | 2,071 | 5,445 |
16/12/24 | 5,400 | 111,500 | 900 | 5,310 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)