Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.00 +0.20 (+3.45%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMC | 2,000 | |
KL MUA chủ động | 2,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 2,000 100% | 2,000 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:00:10 | M | 6 | +0.20 | 2,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 6 | 0.2 +3.45% | 0.01 | 2,000 |
19/12/2024 | 5.8 | -0.1 -1.69% | 0.01 | 1,500 |
18/12/2024 | 5.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 5.9 | 0 0.00% | 0 | 800 |
16/12/2024 | 5.9 | -0.1 -1.67% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,200 | 10,300 | 1,150 | 1,717 |
19/12/24 | 4,300 | 6,000 | 253 | 667 |
18/12/24 | 2,000 | 10,300 | 400 | 1,717 |
17/12/24 | 6,300 | 7,100 | 1,575 | 1,014 |
16/12/24 | 1,000 | 6,400 | 333 | 1,067 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)