Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
21.70 +0.10 (+0.46%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CLH | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 700 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 500 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 1 33.33% | 1 33.33% | 1,300 100% | 700 53.85% | 100 7.69% | 500 38.46% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:10:29 | - | 21.7 | +0.10 | 500 |
14:08:26 | M | 21.8 | +0.20 | 700 |
10:26:13 | B | 21.6 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 21.7 | 0.1 +0.46% | 0.03 | 1,300 |
20/12/2024 | 21.6 | 0 0.00% | 0.12 | 5,700 |
19/12/2024 | 21.6 | -0.2 -0.92% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 21.8 | 0.1 +0.46% | 0.02 | 800 |
17/12/2024 | 21.7 | -0.1 -0.46% | 0.03 | 1,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 25,100 | 41,800 | 866 | 2,787 |
19/12/24 | 18,000 | 31,700 | 1,125 | 3,170 |
18/12/24 | 13,200 | 33,600 | 776 | 3,055 |
17/12/24 | 11,400 | 6,000 | 633 | 600 |
16/12/24 | 17,300 | 7,100 | 786 | 592 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)