Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CKV | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
17/03/2025 | 13.4 | 0 0.00% | 0 | 0 |
14/03/2025 | 13.4 | 0.8 +6.35% | 0 | 100 |
13/03/2025 | 12.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
12/03/2025 | 12.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
11/03/2025 | 12.6 | -1.4 -10.00% | 0 | 100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/03/25 | 100 | 900 | 100 | 450 |
13/03/25 | 21,100 | 1,000 | 7,033 | 333 |
12/03/25 | 11,400 | 7,000 | 2,850 | 1,167 |
11/03/25 | 15,300 | 7,300 | 3,060 | 1,043 |
10/03/25 | 21,400 | 14,800 | 4,280 | 1,345 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)