menu
24hmoney
Tín hiệu
CKV (HNX)

Công ty Cổ phần COKYVINA

(COKYVINA Joint Stock Company)
16.50 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 13:48:36 03/07

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

168.2

-3.3%

230

8.2%

189.5

55.6%

217.1

72%

173.8

83.5%

212.6

40.3%

121.8

7.2%

126.2

-0.3%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu thuần

168.2

-3.3%

230

8.2%

189.5

55.6%

217.1

72%

173.8

83.5%

212.6

40.3%

121.8

7.2%

126.2

-0.3%

Giá vốn hàng bán

161.1

2.8%

218.2

-9.1%

181.1

-57.5%

207.6

-74.5%

165.7

-85.3%

200

-38.5%

114.9

-7.3%

119

0.9%

Lợi nhuận gộp

7.1

-12.8%

11.7

-6.8%

8.4

22.5%

9.5

31.5%

8.1

53%

12.6

78.2%

6.9

4.4%

7.2

10%

Thu nhập tài chính

0.3

-8.5%

0.5

0.4%

0.3

24.6%

0.3

-17.6%

0.3

77.3%

0.5

205.5%

0.2

65.2%

0.4

-70.1%

Chi phí tài chính

0

100%

0

-17.4%

0

-66.3%

0.3

-60.9%

0

87.9%

0

96%

0

99.1%

0.2

-23.1%

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

0

-17.4%

0

-66.3%

N/A

N/A

0

87.9%

0

54.7%

0

71.9%

0

-1,912%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

6.1

15.3%

10.6

12.5%

6.8

-23.1%

9.9

-96.9%

7.2

-58.7%

12.1

-97.7%

5.5

-10.6%

5

5.1%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

0.7

-13.8%

1.5

-57%

0.8

18.1%

1.5

-68.5%

0.6

-9.8%

0.9

34%

0.9

-68.6%

0.9

9.3%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

0.5

-8.1%

0.2

236.2%

1.2

73.4%

-1.9

-234.9%

0.5

70.3%

0

108%

0.7

-18.9%

1.4

11.6%

Thu nhập khác

0

-86%

0.1

-81%

0

-77.7%

3.6

40,460%

0

147.5%

0.4

32,556%

0

332.6%

0

3,200%

Chi phí khác

-0

25.7%

0

111.6%

-0.6

-13,670%

-0

38.8%

-0

20.8%

-0.1

-1,572%

-0

87.7%

-0.1

-1,163%

Thu nhập khác, ròng

-0

-73.7%

0.1

-72.9%

-0.6

-17,174%

3.6

6,959%

-0

62.7%

0.3

8,482%

-0

90.1%

-0.1

-1,042%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

0.5

-8.2%

0.2

-32.9%

0.6

-13.6%

1.7

18.8%

0.5

71.3%

0.4

161.6%

0.7

-15.8%

1.4

7.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

0.1

4.4%

0.3

-305.6%

0.1

13.6%

0.3

2%

0.1

-57.2%

0.1

-148.4%

0.1

15.8%

0.3

-336.3%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

0.3

2,147%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

32.6%

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

0.1

4.4%

0

83.2%

0.1

13.6%

0.3

2%

0.1

-57.2%

0.1

-166.4%

0.1

15.8%

0.3

-336.3%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

0.4

-9.1%

0.2

-16.6%

0.5

-13.6%

1.3

25.3%

0.4

74.9%

0.3

160.2%

0.5

-15.8%

1.1

-12.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

0.4

-9.1%

0.2

-16.6%

0.5

-13.6%

1.3

25.3%

0.4

74.9%

0.3

160.2%

0.5

-15.8%

1.1

-12.4%

EPS Quý

101

-9%

57

-16.2%

115

-14.2%

332

24.8%

111

76.2%

68

159.7%

134

-15.7%

266

-11.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả