Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
22.70 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CKD | 1,700 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 100% | 2 33.33% | 4 66.67% | 0 0% | 1,700 100% | 1,000 58.82% | 700 41.18% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 22.7 | 0 0.00% | 0.04 | 1,700 |
19/12/2024 | 22.6 | -0.2 -0.88% | 0.06 | 2,600 |
18/12/2024 | 22.7 | 0.2 +0.89% | 0.01 | 600 |
17/12/2024 | 22.3 | -0.2 -0.89% | 0.05 | 2,200 |
16/12/2024 | 22.5 | -0.2 -0.88% | 0.04 | 1,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 5,800 | 1,800 | 363 | 300 |
19/12/24 | 5,200 | 3,900 | 347 | 355 |
18/12/24 | 4,500 | 6,700 | 346 | 558 |
17/12/24 | 5,300 | 2,600 | 442 | 260 |
16/12/24 | 6,200 | 2,400 | 443 | 300 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)