Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 10.99 | 11.11 | 101.11 | 2.21 | 2.7 | 122.19 | 1.77 | 2.7 | 152.74 |
2022 | Cả năm | 9.6 | 10.7 | 111.45 | 1.35 | 1.73 | 128.53 | 1.08 | 1.73 | 160.67 |