Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 250.39 | 43.97 | 17.56 | 0.56 | 0.13 | 23.87 | 0.45 | 0.13 | 29.83 |
2022 | Cả năm | 316.8 | 94.13 | 29.71 | -1.5 | 0.12 | -8.15 | -1.5 | 0.12 | -8.15 |
2021 | Cả năm | 289.18 | 184.36 | 63.75 | -1 | -12.58 | 1,258 | -1 | -12.58 | 1,258 |
2020 | Cả năm | 353.5 | 121.5 | 34.37 | 0.63 | -15.14 | -2,422.68 | 0.5 | -15.14 | -3,028.35 |
2019 | 2 | 385 | 0 | 0 | 5.73 | 0 | 0 | 4.58 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |