Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


8.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CFM | 1,000 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1,000 100% | 1,000 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:52:06 | - | 8 | 0.00 | 1,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/02/2025 | 8 | 0 0.00% | 0.01 | 1,000 |
21/02/2025 | 8 | -0.7 -8.05% | 0.05 | 6,300 |
20/02/2025 | 8.9 | -0.1 -1.11% | 0 | 400 |
19/02/2025 | 9 | -1.5 -14.29% | 0 | 200 |
18/02/2025 | 10.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/02/25 | 4,700 | 1,900 | 783 | 475 |
21/02/25 | 7,100 | 7,900 | 394 | 494 |
20/02/25 | 1,800 | 3,500 | 180 | 318 |
19/02/25 | 200 | 6,700 | 100 | 744 |
18/02/25 | 0 | 1,800 | NaN | 257 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)